STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
1 | Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 6 |
2 | Tiếng Việt 4/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 6 |
3 | Vở bài Địa Lý 4 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 5 |
4 | Đạo đức 1 SGV (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan, Trần Thành Nam | 5 |
5 | Đạo đức 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan, Trần Thành Nam | 5 |
6 | Đạo đức 4 | LƯU THU THUỶ | 5 |
7 | Vở bài tập Đạo đức 3 | LƯU THU THUỶ | 5 |
8 | Vở bài tập Đạo đức 4 | LƯU THU THUỶ | 5 |
9 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 5 |
10 | Tự nhiên xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn,Bùi Phương Nga | 5 |
11 | Lịch sử và Địa lý 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 5 |
12 | Vở bài tập Lịch sử 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 5 |
13 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 5 |
14 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 5 |
15 | Tiếng Việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 5 |
16 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 5 |
17 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 5 |
18 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 5 |
19 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 5 |
20 | Thực hành kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 5 |
21 | Vở bài tập Toán 3/1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 5 |
22 | Vở bài tập Toán 3/2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 5 |
23 | Vở bài tập Toán 4/1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 5 |
24 | Vở bài tập Toán 4/2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 5 |
25 | Toán 2 tập 1(Kết nối) | Hà Huy Khoái, Lê Anh Vinh | 5 |
26 | Toán 2 tập 2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái, Lê Anh Vinh | 5 |
27 | Vở bài tập Toán 2/1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 5 |
28 | Vở bài tập Toán 2/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 5 |
29 | Toán 1 SGV (Kết nối) | Hà Huy Khoái, Lê Anh Vinh | 5 |
30 | Tiếng Việt 1 tập 2 SGV (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 5 |
31 | Tiếng Việt 2 tập 1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng, Tràn Thị Hiền Lương | 5 |
32 | Tiếng Việt 2 tập 2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng, Tràn Thị Hiền Lương | 5 |
33 | Tiếng Việt 1 tập 1 SGV (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 5 |
34 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 5 |
35 | Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 5 |
36 | Vở bài tập Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 5 |
37 | Hoạt động trải nghiệm 1 SGV (Kết nối) | Bùi Sĩ Tụng, Nguyễn Thanh Bình | 5 |
38 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 5 |
39 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 5 |
40 | Vở bài tập Tiếng Việt 2/1(Kết nối) | Trần Thị Hiền Lương | 5 |
41 | Vở bài tập Tiếng Việt 2/2Kết nối) | Trần Thị Hiền Lương | 5 |
42 | Tự nhiên và xã hội 1 SGV (Kết nối) | Vũ Văn Hùng, Nguyễn Thị Thấn | 5 |
43 | Tự nhiên và Xã hội 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 4 |
44 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1(Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 4 |
45 | Hoạt động trải nghiệm 2 SGV (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 4 |
46 | Tuyển tập các bài Toán hay và khó 4 | TRẦN HUỲNH THỐNG | 4 |
47 | Tập viết 3/1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 4 |
48 | Tập viết 3/2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 4 |
49 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 4 |
50 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 1(Kết nối) | Bùi Sĩ Tụng | 4 |
51 | Tiếng Việt 1 tập 2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 4 |
52 | Tiếng Việt 2 tập 1 SGV (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng, Trần Thị Hiền Lương | 4 |
53 | Tiếng Việt 2 tập 2 SGV (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng, Trần Thị Hiền Lương | 4 |
54 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1(Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 4 |
55 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2(Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 4 |
56 | Vở bài tập Toán 1 tập 1(Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 4 |
57 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 4 |
58 | Tập viết 1 tập 1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 4 |
59 | Tập viết 1 tập 2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 4 |
60 | Tiếng Việt 1 tập 1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 4 |
61 | Toán 2 SGV (Kết nối) | Hà Huy Khoái, Lê Anh Vinh | 4 |
62 | Toán 1 tập 1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 4 |
63 | Toán 1 tập 2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 4 |
64 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Kết nối) | Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sĩ Tụng | 4 |
65 | Tự nhiên và xã hội 2 SGV (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn,Bùi Phương Nga | 4 |
66 | Đạo đức 2 SGV (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan, Trần Thành Nam | 4 |