Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SPL-00001
| Phạm Ngọc Cấp | Bộ luật dân sư | NXB Chính trị quốc gia | H | 2006 | 34 (v) | 25000 |
2 |
SPL-00002
| Phạm Ngọc Cấp | Bộ luật tố tụng hình sự | NXB Chính trị quốc gia | H | 2006 | 34 (v) | 22000 |
3 |
SPL-00003
| Phạm Ngọc Cấp | Bộ luật tố tụng hình sự | NXB Chính trị quốc gia | H | 2006 | 34 (v) | 22000 |
4 |
SPL-00004
| Nguyễn Lệ Huyền | Bộ luật tố tụng hình sự | NXB Chính trị quốc gia | H | 2006 | 34 (v) | 18000 |
5 |
SPL-00005
| Nguyễn Lệ Huyền | Bộ luật tố tụng hình sự | NXB Chính trị quốc gia | H | 2006 | 34 (v) | 18000 |
6 |
SPL-00006
| Bùi Anh Tuấn | Luận giao thông đường bộ | NXB Công an nhân dân | H | 2006 | 34 (v) | 27000 |
7 |
SPL-00007
| Bùi Anh Tuấn | Luận giao thông đường bộ | NXB Công an nhân dân | H | 2006 | 34 (v) | 27000 |
8 |
SPL-00008
| Nguyễn Cộng Hòa | Luận bảo vệ và chăm sóc và bảo vệ trẻ em | NXB Chính trị quốc gia | H | 2005 | 34 (v) | 6000 |
9 |
SPL-00009
| nguyễn ngọc dũng | Hỏi đáp về luật bảo vệ trẻ em | NXB Chính trị quốc gia | H | 2005 | 34 (v) | 22000 |
10 |
SPL-00010
| nguyễn ngọc dũng | Hỏi đáp về luật bảo vệ trẻ em | NXB Chính trị quốc gia | H | 2005 | 34 (v) | 22000 |
|